| DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HỖ TRỢ HỌC TẬP | |||||||||
| Học kì II năm học 2020 - 2021 | |||||||||
| Ghi chú: Sinh viên được xét cấp học bổng hỗ trợ học tập sẽ được khấu trừ trực tiếp vào công nợ học kỳ I năm học 2021 - 2022. Trường hợp sinh viên các lớp cuối khóa sẽ được Nhà trường cấp và chi trả trong tài khoản cá nhân của sinh viên đã đăng ký với Nhà trường. | |||||||||
| TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Khóa | Cơ sở | Đối tượng | ||
| 1 | 18106100439 | Vũ Thị Huyền | Diệu | 04/12/2000 | ĐH KT 12A6 HN | 12 | Hà Nội | Hoàn cảnh khó khăn, vươn lên trong học tập | |
| 2 | 17104200027 | Nguyễn Thị | Hải | 02/11/1999 | ĐH ĐT 11A1 HN | 11 | Hà Nội | Hoàn cảnh khó khăn, vươn lên trong học tập | |
| 3 | 18101100016 | Đoàn Thị Mai | Hoa | 14/04/1998 | ĐH DE 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hoàn cảnh khó khăn, vươn lên trong học tập | |
| 4 | 17201200329 | Nguyễn Thị | Huế | 12/07/1999 | ĐH MA 11A1 NĐ | 11 | Nam Định | Hoàn cảnh khó khăn, vươn lên trong học tập | |
| 5 | 17108100017 | Trịnh Minh | Nguyệt | 02/09/1999 | ĐH TCNH 11A1 HN | 11 | Hà Nội | Hoàn cảnh khó khăn, vươn lên trong học tập | |
| 6 | 20103100611 | Lê Văn | Anh | 11/09/2001 | ĐH TI 14A10 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo, mẹ bị khuyết tật | |
| 7 | 18106100463 | Phạm Thị Lan | Anh | 14/04/2000 | ĐH KT 12A7 HN | 11 | Hà Nội | Bố bị khuyết tật, mất khă năng lao động | |
| 8 | 19104400016 | Nguyễn Trung | Đức | 19/08/2000 | ĐH ĐT 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Mẹ mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 9 | 18106100297 | Lê Thị Thanh | Dung | 09/10/2000 | ĐH KT 12A4 HN | 12 | Hà Nội | Em bị khuyết tật | |
| 10 | 19107100156 | Hoàng Văn | Giang | 13/04/2001 | ĐH QT 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Mẹ bị khuyết tật nặng | |
| 11 | 19101300071 | Đồng Thị Thanh | Hà | 05/07/2001 | ĐH MA 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Mẹ mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 12 | 19104300178 | Phạm Ngọc | Hải | 22/10/2001 | ĐH TĐ 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 13 | 20106100484 | Nguyễn Thị | Hiền | 28/07/2002 | ĐH KT 14A9 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo, sinh viên mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 14 | 18106100488 | Trần Thị | Hiền | 28/10/2000 | ĐH KT 12A7 HN | 12 | Hà Nội | Bố bị khuyết tật, mất khả năng lao động | |
| 15 | 20103100039 | Đặng Thị | Hiền | 14/02/2002 | ĐH TI 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo, bố mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 16 | 20104900168 | Lê Sỹ | Hiếu | 15/10/2002 | ĐH CĐ 14A3 HN | 14 | Hà Nội | Sinh viên bị khuyết tật | |
| 17 | 20107200182 | Nguyễn Thị | Hồng | 14/11/2002 | ĐH TM 14A3 HN | 14 | Hà Nội | Bố bị khuyết tật mất khả năng lao động | |
| 18 | 19101300074 | Đồng Thị Thu | Hồng | 05/07/2001 | ĐH MA 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Mẹ mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 19 | 20107100669 | Hoàng Thị | Hương | 05/04/2002 | ĐH QT 14A10 HN | 14 | Hà Nội | Sinh viên bị khuyết tật | |
| 20 | 19106100538 | Lê Thị | Lan | 16/07/2001 | ĐH KT 13A4 HN | 13 | Hà Nội | Sinh viên mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 21 | 20106100672 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 15/07/2002 | ĐH KT 14A9 HN | 14 | Hà Nội | Mẹ mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 22 | 20106100173 | Trịnh Thị Tú | Linh | 29/07/2002 | ĐH KT 14A7 HN | 14 | Hà Nội | Em gái bị khuyết tật | |
| 23 | 19104100043 | Nguyễn Văn | Linh | 18/09/2001 | ĐH ĐI 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Gia đình hoàn cảnh khó khăn, bố mất khả năng lao động, mẹ làm công nhân bị ảnh hưởng bởi Covid-19 | |
| 24 | 20106100321 | Phạm Mai | Ly | 29/12/2002 | ĐH KT 14A10 HN | 14 | Hà Nội | Mẹ mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 25 | 17106100822 | Lại Thị Phương | Ly | 08/08/1999 | ĐH KT 11A8 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo, sinh viên mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 26 | 18104900067 | Nguyễn Tấn | Minh | 10/08/2000 | ĐH CĐ 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Mẹ mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 27 | 20106100295 | Nguyễn Thị | Ngà | 25/11/2002 | ĐH KT 14A10 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo, bố bị khuyết tật | |
| 28 | 19201300089 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 10/08/2001 | ĐH MA 13 A2 NĐ | 13 | Nam Định | Hộ cận nghèo, bố bị bệnh phải chữa trị lâu dài | |
| 29 | 19106100434 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 07/12/2001 | ĐH KT 13A4 HN | 13 | Hà Nội | Anh trai bị khuyết tật | |
| 30 | 17106100853 | Trần Thị | Thảo | 24/10/1999 | ĐH KT 11 A12 HN | 11 | Hà Nội | Bố bị khuyết tật, mất khă năng lao động | |
| 31 | 20206100061 | Đặng Thị Phương | Thảo | 17/08/2002 | ĐH KT 14A1 NĐ | 14 | Nam Định | Mồ côi mẹ, bố bị bệnh hiểm nghèo | |
| 32 | 19201300097 | Nguyễn Thị | Thúy | 20/08/2001 | ĐH MA 13A3 NĐ | 13 | Nam Định | Hộ cận nghèo, sinh viên mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 33 | 20106100819 | Tạ Diễm | Thùy | 14/03/2002 | ĐH KT 14A12 HN | 14 | Hà Nội | Mẹ mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 34 | 18107100094 | Phạm Thị | Tiên | 03/03/2000 | ĐH QT 12A2 HN | 12 | Hà Nội | Bố mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 35 | 19101300156 | Ngô Thị Huyền | Trang | 15/08/2001 | ĐH MA 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo, Bố bị khuyết tật | |
| 36 | 17107100224 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | 22/06/1999 | ĐH QT 11A3 HN | 11 | Hà Nội | Mẹ bị khuyết tật nặng | |
| 37 | 20107100979 | Đào Thị | Uyên | 04/07/2002 | ĐH QT 14A14 HN | 14 | Hà Nội | Mẹ mắc bệnh hiểm nghèo | |
| 38 | 18108100067 | Nguyễn Thị | Uyên | 29/09/2000 | ĐH TCNH 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo, bố bị khuyết tật | |
| 39 | 20106101175 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 04/12/1999 | ĐH KT 14A17 HN | 14 | Hà Nội | Mẹ bị khuyệt tật, bố bị tâm thần phân liệt | |
| 40 | 20106100964 | Dương Thị | An | 18/11/2002 | ĐH KT 14A14 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 41 | 19104300170 | Trịnh Ngọc | An | 29/01/2001 | ĐH TĐ 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 42 | 20206100022 | Trần Lan | Anh | 13/12/2002 | ĐH KT 14A1 NĐ | 14 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 43 | 20107200208 | Kiều Thị Minh | Anh | 03/05/2002 | ĐH TM 14A3 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 44 | 20107101108 | Hoàng Thị | Anh | 02/02/2002 | ĐH QT 14A13 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 45 | 20107100975 | Trương Thị Lan | Anh | 25/10/2002 | ĐH QT 14A14 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 46 | 20107100492 | Trần Vân | Anh | 22/04/2002 | ĐH QT 14A7 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 47 | 20106100192 | Phùng Thị Ngọc | Anh | 01/06/2002 | ĐH KT 14A6 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 48 | 20104100168 | Lê Quang | Anh | 18/07/2002 | ĐH ĐI 14A3 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 49 | 20103100284 | Nguyễn Tuấn | Anh | 07/03/2002 | ĐH TI 14A3 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 50 | 20103100114 | Nguyễn Tuấn | Anh | 21/04/2002 | ĐH TI 14A5 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 51 | 19106100489 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 01/02/2001 | ĐH KT 13A2 HN | 13 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 52 | 19103100145 | Trần Ngọc | Anh | 27/09/2001 | ĐH TI 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 53 | 19101300093 | Hoàng Thị Lan | Anh | 19/07/2001 | ĐH MA 13A2 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 54 | 20106100974 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 18/07/2002 | ĐH KT 14A15 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 55 | 17201200156 | Trần Thị | Ánh | 09/09/1999 | ĐH MA 11A2 NĐ | 11 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 56 | 18102100004 | Trần Phú | Bản | 11/03/2000 | ĐH TP 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 57 | 17105100097 | Nghiêm Văn | Chiến | 14/09/1999 | ĐH CK 11A2 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 58 | 17104200119 | Nguyễn Minh | Chiến | 18/11/1999 | ĐH ĐT 11A3 HN | 11 | Hà Nội | Hoàn cảnh gia đình khó khăn | |
| 59 | 20104300079 | Đỗ Văn | Chung | 28/01/2002 | ĐH TĐ 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 60 | 20107200101 | Bùi Thị Bích | Đào | 15/10/2002 | ĐH KT 14A9 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 61 | 17107100447 | Trần Tiến | Đạt | 07/11/1999 | ĐH QT 11A5 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 62 | 19106100089 | Nguyễn Thị Lệ | Diễm | 12/10/2001 | ĐH KT 13A5 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 63 | 20108100138 | Nguyễn Thị | Doanh | 13/09/2002 | ĐH TCNH 14A2HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 64 | 19105100128 | Lê Văn | Đông | 18/01/2001 | ĐH CK 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 65 | 20104300235 | Đỗ Văn | Đức | 16/11/2002 | ĐH TĐ 14A4 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 66 | 18104400063 | Đặng Trần Trung | Đức | 25/11/2000 | ĐH ĐT 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 67 | 20107100925 | Bùi Thị Thùy | Dung | 30/06/2002 | ĐH QT 14A9 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 68 | 20203100051 | Vũ Như | Dương | 30/05/2002 | ĐH TI 14A10 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 69 | 20107100031 | Nguyễn Ánh | Dương | 13/09/2002 | ĐH QT 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 70 | 20101300145 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 03/06/2002 | ĐH MA 14A1 CL | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 71 | 18104300066 | Đỗ Duy | Dương | 20/11/2000 | ĐH TĐ 12A2 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 72 | 17201200171 | Trần Thị Thùy | Dương | 26/11/1999 | ĐH MA 11A3 NĐ | 11 | Nam Định | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 73 | 18101300074 | Lê Thị Thanh | Duyên | 25/01/2000 | ĐH MA 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 74 | 20107100138 | Bùi Thị | Giang | 19/08/2002 | ĐH QT 14A5 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 75 | 19201300086 | Phan Thị Hương | Giang | 28/03/2001 | ĐH MA 13 A2 NĐ | 13 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 76 | 20106100526 | Trần Thị | Hà | 23/08/2002 | ĐH KT 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 77 | 19107100470 | Đỗ Thị | Hà | 14/01/2001 | ĐH QT 13A2 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 78 | 17102100072 | Nguyễn Thị | Hà | 25/09/1999 | ĐH TP 11A1 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 79 | 20107100944 | Nguyễn Thị | Hằng | 29/06/2002 | ĐH QT 14A14 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 80 | 20106100926 | Nguyễn Thị | Hằng | 30/08/2002 | ĐH KT 14A14 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 81 | 20203100055 | Trần Thị | Hạnh | 18/12/2001 | ĐH TI 14A1 NĐ | 14 | Nam Định | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 82 | 19204300010 | Nguyễn Văn | Hạnh | 28/05/2000 | ĐH TĐ 13A1 NĐ | 13 | Nam Định | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 83 | 18106100474 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 06/02/2000 | ĐH KT 12A7 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 84 | 20109100194 | Lê Thị | Hiên | 27/06/2002 | ĐH NN 14A4 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 85 | 20201300124 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 26/06/2002 | ĐH MA 14A2 NĐ | 14 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 86 | 20108100186 | Nguyễn Thị | Hiền | 01/10/2000 | ĐH TCNH 14A6 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 87 | 20104900002 | Thân Văn | Hiền | 13/03/2002 | ĐH CĐ 14A1 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 88 | 19103200026 | Đoàn Thị | Hiền | 28/10/2001 | ĐH MMT 13A1 CL | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 89 | 18106100450 | Phạm Thanh | Hiền | 18/06/2000 | ĐH KT 12A6 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 90 | 20104100165 | Trần Phú | Hiếu | 29/09/2002 | ĐH ĐI 14A3 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 91 | 18106100315 | Lê Thị | Hiếu | 11/10/2000 | ĐH KT 12A5 HN | 12 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 92 | 17106100761 | Lưu Thị | Hiếu | 13/08/1999 | ĐH KT 11A7 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 93 | 20201300113 | Dương Thị | Hoa | 12/11/2002 | ĐH MA 14A2 NĐ | 14 | Nam Định | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 94 | 20107100537 | Đặng Văn | Hòa | 06/09/2001 | ĐH QT 14A8 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 95 | 20109100193 | Lê Thị | Hoài | 27/06/2002 | ĐH NN 14A4 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 96 | 17201200157 | Dương Thị Thu | Hoài | 18/11/1999 | ĐH MA 11A3 NĐ | 11 | Nam Định | Hai chị em cùng học Uneti | |
| 97 | 18106100465 | Nguyễn Thị | Hoàn | 08/09/2000 | ĐH KT 12A7 HN | 12 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 98 | 20106100161 | Vũ Huy | Hoàng | 01/06/2001 | ĐH KT 14A7 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 99 | 20103100129 | Nguyễn Quang | Học | 17/08/2002 | ĐH TI 14A5 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 100 | 20107200172 | Nguyễn Thị | Hồng | 12/08/2002 | ĐH KD 14A3 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 101 | 17106100747 | Phạm Thị | Hồng | 04/10/1999 | ĐH KT 11A7 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 102 | 20103100580 | Đỗ Quang | Huân | 19/09/2001 | ĐH TI 14A9 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 103 | 17107100281 | Nguyễn Thị | Huế | 19/08/1999 | ĐH QT 11A8 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 104 | 20106100446 | Phạm Thị Minh | Huệ | 25/02/2002 | ĐH KT 14A7 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 105 | 20203100012 | Phạm Tuấn | Hưng | 13/01/2002 | ĐH TI 14A1 NĐ | 14 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 106 | 19108100017 | Đỗ Trọng | Hưng | 22/11/2001 | ĐH TCNH 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 107 | 20106100626 | Dương Thị | Hương | 06/03/2002 | ĐH KT 14A7 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 108 | 19107200034 | Phạm Thị Lan | Hương | 12/10/2001 | ĐH KD 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 109 | 19107100044 | Nguyễn Thị | Hương | 06/12/2001 | ĐH QT 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 110 | 18201300146 | Vũ Thị Thu | Hương | 02/06/2000 | ĐH MA 12A2 NĐ | 12 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 111 | 18106100662 | Nguyễn Thị | Hương | 06/07/2000 | ĐH KT 12A9 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 112 | 20106100142 | Nguyễn Thị | Hường | 07/08/2002 | ĐH KT 14A5 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 113 | 19104100039 | Dương Quang | Huy | 21/05/2001 | ĐH ĐI 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Gia đình có hoàn cảnh khó khăn | |
| 114 | 20109100251 | Vũ Thương | Huyền | 28/08/2002 | ĐH NN 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 115 | 20107100985 | Vũ Thanh | Huyền | 16/10/2002 | ĐH QT 14A14 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 116 | 19107100436 | Lê Thị | Huyền | 18/02/2001 | ĐH QT 13A6 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 117 | 17106100828 | Lê Thị | Huyền | 18/10/1999 | ĐH KT 11A12 HN | 11 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 118 | 19104300143 | Lại Văn | Khải | 21/02/2001 | ĐH TĐ 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 119 | 17106100350 | Vũ Thị Thanh | Lan | 10/11/1999 | ĐH KT 11A2 HN | 11 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 120 | 19106100186 | Nguyễn Thùy | Liên | 18/06/2001 | ĐH KT 13A2 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 121 | 20109100132 | Phạm Thị Thùy | Linh | 04/09/2002 | ĐH NN 14A4 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 122 | 20107100224 | Nguyễn Thị | Linh | 25/04/2002 | ĐH QT 14A1 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 123 | 20106101060 | Đào Thùy | Linh | 10/03/2002 | ĐH KT 14A16 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 124 | 20106100891 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 10/09/2002 | ĐH KT 14A13 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 125 | 20103200106 | Vũ Thế | Linh | 23/01/2002 | ĐH MMT 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 126 | 18201300145 | Vũ Thị | Linh | 25/08/2000 | ĐH MA 12A2 NĐ | 12 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 127 | 18107200032 | Trần Thị Hương | Linh | 24/05/2000 | ĐH KD 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 128 | 20106101160 | Trần Vũ Thị Bích | Loan | 21/10/2002 | ĐH KT 14A8 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 129 | 20201300071 | Lê Thị | Lương | 29/07/2002 | ĐH MA 14A1 NĐ | 14 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 130 | 20109100099 | Đỗ Thị | Luyện | 14/08/2002 | ĐH NN 14A4 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 131 | 20107200347 | Đào Thị Khánh | Ly | 04/07/2002 | ĐH KD 14A5 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 132 | 20101300091 | Lê Thị | Mai | 11/07/2002 | ĐH MA 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 133 | 20106100942 | Nguyễn Thị | Mến | 28/10/2002 | ĐH KT 14A14 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 134 | 20104400188 | Lê Văn | Minh | 28/10/2002 | ĐH ĐT 14A1 CL | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 135 | 17106100750 | Ngô Thị | Minh | 23/09/1900 | ĐH KT 11A7 HN | 11 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 136 | 20108100301 | Đặng Khiếu Trà | My | 22/10/2002 | ĐH TCNH 14A5 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 137 | 20207100179 | Nguyễn Thị | Nga | 03/08/2002 | ĐH QT14A1 NĐ | 14 | Nam Định | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 138 | 20106100295 | Nguyễn Thị | Ngà | 25/11/2002 | ĐH KT 14A10 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 139 | 17101200292 | Mai Thị | Ngà | 12/01/1998 | ĐH MA 11A4 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 140 | 18206100018 | Hà Bích | Ngân | 18/11/2000 | ĐH KT 12A1 NĐ | 12 | Nam Định | Hoàn cảnh gia đình khó khăn | |
| 141 | 17106100432 | Nguyễn Thị | Ngân | 28/12/1999 | ĐH KT 11A3 HN | 11 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 142 | 19106100430 | Trịnh Thị Như | Ngọc | 04/08/2001 | ĐH KT 13A4 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 143 | 18201300097 | Ngô Thị Hồng | Ngọc | 20/09/2000 | ĐH MA 12A2 NĐ | 12 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 144 | 18108100038 | Lê Thị | Ngọc | 20/10/2000 | ĐH TCNH 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 145 | 18101300006 | Vũ Thị | Nguyệt | 09/08/2000 | ĐH MA 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 146 | 18201700048 | Mai Thị | Nhâm | 23/09/2000 | CĐ MA 27A1 NĐ | 27 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 147 | 19101300155 | Trần Thị Hồng | Nhung | 24/12/2001 | ĐH MA 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 148 | 19101300145 | Đậu Thị Kim | Nụ | 02/09/2001 | ĐH MA 13A2 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 149 | 19106100444 | Dương Thị | Oanh | 28/09/2001 | ĐH KT 13A5 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 150 | 18104400103 | Nguyễn Tuấn | Phan | 15/09/2000 | ĐH TĐ 12A2 HN | 12 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 151 | 20108100001 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 15/11/2000 | ĐH TCNH 14A1 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 152 | 20107101032 | Hoàng Quang | Phúc | 10/10/2001 | ĐH QT 14A15 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 153 | 20106100860 | Hoàng Thị Thu | Phương | 28/01/2002 | ĐH KT 14A13 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 154 | 17102100113 | Nguyễn Thị | Phương | 01/05/1999 | ĐH TP 11A2 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 155 | 17102100016 | Trần Lam | Phương | 04/05/1999 | ĐH TP 11A2 HN | 11 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 156 | 17107100076 | Lưu Thị | Phượng | 18/01/1999 | ĐH QT 11A8 HN | 11 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 157 | 17102100107 | Mai Thị | Phượng | 16/02/1999 | ĐH TP 11A2 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 158 | 20101300022 | Phạm Thị | Phượng | 10/09/2002 | ĐH MA 14A1 CL | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 159 | 20105100031 | Phạm Đình | Quốc | 08/06/2002 | ĐH CK 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 160 | 20107200209 | Kiều Thị Mai | Quỳnh | 03/05/2002 | ĐH KD 14A3 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 161 | 19107200103 | Phạm Như | Quỳnh | 17/03/2000 | ĐH KD 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 162 | 18101300062 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 11/02/1998 | ĐH MA 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 163 | 17106100302 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 25/08/1999 | ĐH KT 11A2HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 164 | 20103100686 | Nguyễn Minh | Sâm | 26/02/2002 | ĐH TI 14A1 CL | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 165 | 20106100686 | Ngô Thị | Sinh | 18/02/2002 | ĐH KT 14A10 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 166 | 20105100042 | Phạm Thanh | Sơn | 27/05/2002 | ĐH CK 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 167 | 19107100169 | Đỗ Thị | Tâm | 15/07/2001 | ĐH QT 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 168 | 18104400047 | Nguyễn Minh | Tâm | 19/10/2000 | ĐH ĐT 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 169 | 20108100305 | Nguyễn Thị | Thắm | 02/02/2002 | ĐH TN 14A5 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 170 | 20107101142 | Chu Thị | Thắm | 18/05/2002 | ĐH QT 14A10 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 171 | 18108100201 | Nguyễn Thị | Thanh | 11/10/2000 | ĐH TCNH 12A3 HN | 12 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 172 | 17106100471 | Phạm Thị | Thanh | 02/08/1996 | ĐH KT 11A4 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 173 | 18104100057 | Tạ Văn | Thành | 14/06/2000 | ĐH ĐI 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 174 | 20108100211 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 14/09/2002 | ĐH TCNH 14A1 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 175 | 20107200134 | Nguyễn Phương | Thảo | 16/09/2002 | ĐH KD 14A1 CL | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 176 | 19201300012 | Vũ Thị Phương | Thảo | 14/08/2001 | ĐH May 13A3 NĐ | 13 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 177 | 19106100280 | Bùi Thị Thanh | Thảo | 01/12/2001 | ĐH KT 13A5 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 178 | 19106100039 | Nguyễn Phương | Thảo | 11/06/2001 | ĐH KT 13A2 HN | 13 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 179 | 17104200156 | Tạ Thị | Thảo | 20/03/1999 | ĐH ĐT 11A2 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 180 | 20103100705 | Nguyễn Công | Thế | 05/07/2002 | ĐH TI 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 181 | 18104100040 | Đào Danh | Thìn | 10/01/2000 | ĐH ĐI 12A2 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 182 | 20108100057 | Ngô Thị | Thu | 29/04/2001 | ĐH TCNH 14A3 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 183 | 17104100072 | Trần Hồng | Thu | 03/11/1999 | ĐH ĐI 11A1 HN | 11 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 184 | 18104900005 | Nguyễn Đức | Thức | 30/01/2000 | ĐH CĐ 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 185 | 20101100009 | Trịnh Thị | Thương | 18/05/2002 | ĐH DE 14A1 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 186 | 19102100035 | Vũ Thị | Thương | 22/12/2001 | ĐH TP 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 187 | 18107200018 | Vũ Thị | Thúy | 20/07/2000 | ĐH KD 12A1 HN | 12 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 188 | 17106100256 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 30/08/1999 | ĐH KT 11A11 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 189 | 19201300081 | Bùi Thị | Thủy | 10/09/2001 | ĐH MA 13A2 NĐ | 13 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 190 | 18107100174 | Nguyễn Thị | Thủy | 01/03/2000 | ĐH QT 12A3 HN | 12 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 191 | 19109100037 | Trịnh Thị | Tiến | 24/12/2001 | ĐH NN 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 192 | 19105100129 | Lê Văn | Tiến | 10/12/2001 | ĐH CK 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 193 | 19107100469 | Nguyễn Phương | Trà | 07/04/2001 | ĐH QT 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 194 | 20108100125 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 27/04/2002 | ĐH TCNH 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 195 | 20107200232 | Đỗ Thị Huyền | Trang | 08/03/2002 | ĐH KD 14A4 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 196 | 20106100331 | Phạm Kiều | Trang | 03/08/2002 | ĐH KT 14A10 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 197 | 18106100399 | Đào Thị | Trang | 02/10/2000 | ĐH KT 12A6 HN | 12 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 198 | 20106100451 | Đặng Thùy | Trang | 16/07/2002 | ĐH KT 14A7 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 199 | 20107100501 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20/03/2002 | ĐH QT 14A7 HN | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 200 | 20104400092 | Bùi Đăng | Trình | 05/12/2002 | ĐH MA 14A1 CL | 14 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 201 | 17104100115 | Cao Đình | Trình | 08/07/1998 | ĐH ĐI 11A2 HN | 11 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 202 | 18101700030 | Hoàng Như | Trúc | 02/05/2000 | CĐ MA 27A HN | 27 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 203 | 18103100102 | Cao Đình | Trung | 04/12/2000 | ĐH TI 12A2 HN | 12 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 204 | 20103100743 | Trịnh Ngọc | Trường | 08/10/2002 | ĐH TI 14A13 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 205 | 17104100119 | Đào Tiến | Trường | 17/10/1998 | ĐH ĐI 11A2 HN | 11 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 206 | 20103100799 | Lê Đức | Tuấn | 22/07/2002 | ĐH TI 14A7 HN | 14 | Hà Nội | Hộ nghèo | |
| 207 | 20103100275 | Phạm Thanh | Tùng | 27/05/2002 | ĐH TI 14A2 HN | 14 | Hà Nội | Gia đình có 2 anh em cùng học tại Uneti | |
| 208 | 19104900062 | Dương Quang | Tùng | 13/03/2001 | ĐH CĐ 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 209 | 17101200285 | Cấn Thu | Uyên | 20/11/1999 | ĐH MA 11A4 HN | 11 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 210 | 19203100011 | Nguyễn Thị | Vân | 25/08/2001 | ĐH TI 13A1 NĐ | 13 | Nam Định | Hộ cận nghèo | |
| 211 | 19104900149 | Lưu Văn | Vượng | 28/09/2001 | ĐH CĐT 13A2 HN | 13 | Hà Nội | Gia đình có 2 chị em cùng học tại Uneti | |
| 212 | 19107100057 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 07/08/2001 | ĐH QT 13A3 HN | 13 | Hà Nội | Hộ cận nghèo | |
| 213 | 19104100027 | Khoàng Văn | Hiếu | 06/02/2001 | ĐH ĐI 13A1 HN | 13 | Hà Nội | Dân tộc thiểu số, Hoàn cảnh gia đình khó khăn | |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Khoa QTKD tổ chức nghiệm thu "Tài liệu học tập" năm 2019
Giảng viên tham gia phỏng vấn đánh giá ngoài Chương trình đào tạo 2019
Khoa QTKD nghiệm thu Đề tài NCKH cấp cơ sở năm học 2019-2020
Cựu SV tham gia phỏng vấn đánh giá ngoài Chương trình đào tạo 2019
Hội thảo SV "Xây dựng các kỹ năng cơ bản cho nhà quản lý" 2019
Thông báo tuyển dụng của Công ty Misa năm 2019
Hội thảo khoa học "Hoàn thiện kỹ năng mềm cho sinh viên khoa Quản trị kinh doanh" năm học 2019-2020
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH NGHIỆM THU CÁC ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC SINH VIÊN NĂM HỌC 2019-2020
Giao lưu văn nghệ "Tiếp bước cha anh" của GV và SV năm 2019
THÔNG TIN GIỚI THIỆU NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
CÔNG ĐOÀN KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔ CHỨC NGÀY QUỐC TẾ THIẾU NHI CHO CÁC CON CỦA CB, GV
Nhà tuyển dụng tham gia phỏng vấn đánh giá ngoài Chương trình đào tạo năm 2019
Nghiệm thu NCKH Giảng viên 2017-2018
Chung kết cuộc thi “Ý tưởng sáng tạo khởi nghiệp sinh viên Uneti năm học 2019-2020”
Nghiệm thu NCKH Giảng viên 2018-2019
Đại hội Chi bộ khoa QTKD nhiệm kỳ 2020-2022
THÔNG TIN GIỚI THIỆU NGÀNH KINH DOANH THƯƠNG MẠI
Hội thảo khoa QTKD "Giải pháp nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp sản xuất chế biến Việt Nam"
Nghiệm thu NCKH Sinh viên 2017-2018